Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bruiser


noun
a large and strong and heavyset man
- he was a bull of a man
- a thick-skinned bruiser ready to give as good as he got
Syn:
bull, strapper, Samson
Derivationally related forms:
bruise
Hypernyms:
man, adult male

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bruiser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.