Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brassbound


adjective
1. inflexibly entrenched and unchangeable
- brassbound traditions
- brassbound party loyalists
- an ironclad rule
Syn:
ironclad
Similar to:
inflexible
2. having trim or fittings of brass
- a brassbound campaign chest
- the heavy brassbound door
Similar to:
bound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.