Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hg


noun
a heavy silvery toxic univalent and bivalent metallic element;
the only metal that is liquid at ordinary temperatures
Syn:
mercury, quicksilver, hydrargyrum, atomic number 80
Derivationally related forms:
mercurial (for: mercury), mercuric (for: mercury), mercurous (for: mercury)
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
cinnabar, calomel, mercurous chloride


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.