Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 277 kết quả được tìm thấy với từ khóa: x^
xa xa cách xa hoa xa lánh
xa lạ xa lộ xa xỉ xa xăm
xanh xanh biếc xanh lá cây xanh lơ
xanh xao xao động xao lãng xao xuyến
xay xà bông xà beng
xà cừ xà lan xà lách xà lim
xà nhà xài xào xào xạc
xá tội xác xác đáng
xác định xác nhận xác thực xác xơ
xách xám xám mặt xám xịt
xán lạn xáo trộn xát xâm chiếm
xâm lược xâm nhập xâm phạm xâu
xâu xé xây xây dựng xây mặt
xây xẩm xã giao xã hội
xã hội chủ nghĩa xã hội học xã luận xã tắc
xén xéo xét đoán
xét hỏi xét xử xê dịch xê xích
xì gà xì xào xìu
xí nghiệp xích xích đạo xích đu
xích mích xíu xòe
xóc xóm xóm giềng xót
xót dạ xô đẩy xô bồ
xô viết xôn xao xông
xú uế xúc xúc động xúc cảm
xúc giác xúc phạm xúc tiến xúc xích
xúc xiểm xúm xúyt xúyt xoát
xạ hương xạ kích xạ thủ xạo
xả xả thân xảo xảo quyệt
xảy ra xấc xấc xược xấp xỉ
xấu xấu hổ xấu nết xấu số

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.