Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
cosmic


/'kɔzmik/

tính từ

(thuộc) vũ trụ

    cosmic rays tia vũ trụ

rộng lơn, khổng lồ

có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà


Related search result for "cosmic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.