Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 187 馬 mã [11, 21] U+9A45
驅 khu
驱 qu1
  1. (Động) Ruổi ngựa, đánh ngựa cho chạy nhanh.
  2. (Động) Đuổi. ◎Như: là khu trừ xua đuổi. ◇An Nam Chí Lược : Thị tịch tăng đạo nhập nội khu na (Phong tục ) Đêm ấy đoàn thầy tu vào nội làm lễ "Khu Na" (nghĩa là đuổi tà ma quỷ mị).
  3. (Động) Giá ngự. ◎Như: khu sách đứng cầm nọc cho kẻ dưới cứ tuân lệnh mà làm.
  4. (Động) Chạy vạy, bôn tẩu. Gắng sức vì người gọi là nguyện hiệu trì khu .

硬磁盤驅動器 ngạnh từ bàn khu động khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.