Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 176 面 diện [0, 9] U+9762
面 diện
面, 麵 mian4
  1. (Danh) Mặt, bộ phận gồm cả tai, mắt, má, mũi, miệng. ◎Như: diện mạo bộ mặt, khuôn mặt. ◇Thôi Hộ : Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng , (Đề đô thành nam trang ) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt người cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
  2. (Danh) Phía, bên, đằng. ◎Như: chánh diện mặt giữa, trắc diện mặt bên, toàn diện khắp mặt, toàn thể.
  3. (Danh) Phần hiện ra bên ngoài hoặc bên trên của vật thể. ◎Như: lộ diện mặt đường, thủy diện mặt nước, địa diện mặt đất.
  4. (Danh) Bề mặt. Trong môn hình học chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt. ◎Như: bình diện mặt phẳng.
  5. (Danh) Cảnh huống, tình huống. ◎Như: tràng diện tình hình, cục diện tình cảnh, thế diện tình thế.
  6. (Danh) Lượng từ: (1) Lá, tấm, cái. ◎Như: nhất diện quốc kì một lá quốc kì, lưỡng diện kính tử hai tấm gương, tam diện tường ba mặt tường. (2) Lần gặp mặt. ◎Như: kiến quá nhất diện gặp mặt một lần.
  7. (Động) Gặp, thấy. ◎Như: kiến diện gặp mặt. ◇Lễ Kí : Xuất tất cáo, phản tất diện , (Khúc lễ thượng ) Đi thưa về trình (ra đi thì thưa, trở về thì gặp mặt).
  8. (Động) Ngoảnh về, hướng về. ◎Như: nam diện ngoảnh về hướng nam, diện bích tư quá quay mặt vào tường suy nghĩ lỗi lầm, bối san diện thủy tựa núi hướng ra sông.
  9. (Phó) Ngay mặt, trước mặt, đích thân. ◎Như: diện đàm nói chuyện trực tiếp, diện giao đích thân chuyển giao.
  10. Tục viết là .
  11. Giản thể của .

不體面 bất thể diện
全面 toàn diện
八面 bát diện
八面形 bát diện hình
北面 bắc diện
另一方面 lánh nhất phương diện
局面 cục diện
平面 bình diện
改頭換面 cải đầu hoán diện
方面 phương diện
會面 hội diện
正面 chính diện
背面 bối diện
蓬頭垢面 bồng đầu cấu diện
表面 biểu diện
革面 cách diện
革面洗心 cách diện tẩy tâm
鳩形鵠面 cưu hình hộc diện
代面 đại diện
何面目 hà diện mục
人面 nhân diện
人面獸心 nhân diện thú tâm
一面 nhất diện
二面 nhị diện
假面 giả diện
兩面 lưỡng diện
切面 thiết diện
出頭露面 xuất đầu lộ diện
反面 phản diện
呈面 trình diện
地面 địa diện
滿面春風 mãn diện xuân phong
面面相窺 diện diện tương khuy
面黃肌瘦 diện hoàng cơ sấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.