Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
霸道


霸道 bá đạo
  1. Đường lối chính trị dựa trên sức mạnh.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.