Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
隱花植物


隱花植物 ẩn hoa thực vật
  1. (Thực) Thứ cây không có hoa quả, chỉ nhờ bào tử truyền giống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.