Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
赤米


赤米 xích mễ
  1. Gạo hư mốc. ◇Quốc ngữ : Thị vô xích mễ, nhi khuân lộc không hư , 鹿 (Ngô ngữ ) Chợ không gạo hư mốc, mà kho vuông vựa tròn đều trống rỗng.
  2. Một loại lúa gạo, chịu được khô hạn, chín sớm, thường trồng nơi đất cao. Còn gọi là hồng hà mễ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.