Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
貨品


貨品 hóa phẩm
  1. Phẩm vật để bán. ☆Tương tự: hóa vật , vật phẩm .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.