Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [5, 12] U+8A3B
註 chú
注 zhu4
  1. (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. Cũng như chú . ◎Như: chú giải lời giải thích.
  2. (Động) Ghi chép. ◎Như: chú sách ghi vào sổ, chú tiêu xóa bỏ khỏi sổ ghi.
  3. (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: phê chú bình giải.
  4. Dị dạng của chữ .

腳註 cước chú
註冊 chú sách
註明 chú minh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.