Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [4, 10] U+8882
袂 mệ, duệ
mei4, yi4
  1. (Danh) Tay áo. ◎Như: phân mệ chia tay. § Ta quen đọc là duệ. ◇Cao Bá Quát : Thanh Đàm thôi biệt duệ (Thanh Trì phiếm chu nam hạ ) Giục giã chia tay ở Thanh Đàm.

判袂 phán duệ
分袂 phân duệ
分首判袂 phân thủ phán duệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.