Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85A9
薩 tát
萨 sa4
  1. Bồ tát . Xem chữ bồ .

菩薩 bồ tát
薩達姆 tát đạt mỗ
薩達姆•侯賽因 tát đạt mỗ hầu tái nhân
達蘭薩拉 đạt lan tát lạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.