Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
與件


與件 dữ kiện
  1. (Hán: dữ: cho; kiện: sự vật) Điều cho biết để dựa vào đó mà giải bài toán: Bài toán thiếu dữ kiện thì làm sao được
  2. Điều dựa vào để lập luận, để nghiên cứu: Những dữ kiện khoa học.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.