Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 134 臼 cữu [2, 8] U+81FE
臾 du, dũng
yu2, yong3, yu3, kui4
  1. (Danh) Tu du chốc lát, giây lát, khoảnh khắc.
  2. (Tính) Béo tốt, màu mỡ. Sau viết là du .
  3. Một âm là dũng. (Động) Cũng như dũng .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.