Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [13, 17] U+81BF
膿 nùng
脓 nong2
  1. (Danh) Mủ, chảy ra từ mụn nhọt. ◇Liêu trai chí dị : Hựu niệm bại nhứ nùng uế, vô nhan nhập lí môn, thượng tư thư cận ấp gian , , (Phiên Phiên ) Lại nghĩ mình (áo quần) rách rưới (mủ nhọt) hôi thối, không mặt mũi nào về làng xóm mình, còn luẩn quẩn ở quanh miền (chưa dám về nhà vội).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.