Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [10, 14] U+817F
腿 thối
tui3
  1. (Danh) Đùi. ◎Như: đại thối đùi vế, tiểu thối bắp chân. Nguyên viết là thối .
  2. (Danh) Chân đồ vật. ◎Như: trác thối chân bàn, ỷ thối chân ghế.
  3. (Danh) Gọi tắt của hỏa thối bắp đùi heo muối mặn (jambon). ◎Như: Vân thối jambon Vân Nam.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.