Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 130 肉 nhục [5, 9] U+80D6
胖 bàn, phán
pang4, pan2, pan4
  1. (Tính) Béo, mập. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Lã Bố tẩu đắc khoái, Trác phì bàn cản bất thượng, trịch kích thích Bố , , (Đệ bát hồi) Lã Bố chạy nhanh, (Đổng) Trác béo phục phịch, đuổi không kịp, ném kích đâm Bố.
  2. (Tính) Thư thái, ung dung. ◇Lễ Kí : Tâm quảng thể bàn (Đại học ) Lòng rộng rãi người thư thái.
  3. Một âm là phán. (Danh) Một nửa mình muông sinh.
  4. (Danh) Thịt bên xương sườn.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.