Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80A9
肩 kiên
jian1, xian2
  1. (Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên hai vai, kiên tịnh kiên vai kề vai, sát cánh.
  2. (Danh) Họ Kiên.
  3. (Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm gánh vác trách nhiệm lớn.

並肩 tịnh kiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.