Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 117 立 lập [15, 20] U+7AF6
競 cạnh
竞 jing4
  1. Mạnh. ◎Như: hùng tâm cạnh khí tâm khí hùng mạnh.
  2. Ganh đua. ◎Như: cạnh tranh tranh đua. ◇Ngô Thì Nhậm : Quế lan tất hạ cạnh phu phân (Tân niên cung hạ nghiêm thân ) Cây quế hoa lan dưới gối đua nở thơm tho.

奔競 bôn cạnh
競奔 cạnh bôn
競渡 cạnh độ
競爭 cạnh tranh
競爽 cạnh sảng
競病 cạnh bệnh
競賣 cạnh mại
競走 cạnh tẩu
競進 cạnh tiến
競馬場 cạnh mã trường
筆競 bút cạnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.