Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 117 立 lập [5, 10] U+7AD9
站 trạm
zhan4, zhan1
  1. Đứng lâu. ◎Như: trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng đứng nơi đồng không mông quạnh.
  2. Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú. ◎Như: dịch trạm nhà trạm, lữ trạm quán trọ. Tục gọi một cung đường là nhất trạm .

加油站 gia du trạm
地鐵站 địa thiết trạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.