Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [7, 12] U+7A98
窘 quẫn
jiong3
  1. Cùng quẫn. ◎Như: quẫn bách khốn khổ gấp rút.

窮窘 cùng quẫn
困窘 khốn quẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.