Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白首


白首 bạch thủ
  1. Đầu bạc, chỉ người già. Cũng như bạch đầu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.