Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白民


白民 bạch dân
  1. Người thường dân, không có địa vì. Cũng gọi bạch đinh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.