Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白朮


白朮 bạch truật
  1. Một thứ cây củ, cao chừng một thước, lá nhỏ như lông, thịt rễ trắng, dùng làm thuốc được.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.