Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 98 瓦 ngõa [0, 5] U+74E6
瓦 ngõa
wa3, wa4
  1. Ngói.
  2. Sành. ◇Nguyễn Trãi : Hương phù ngõa đỉnh phong sinh thụ (Đề Trình xử sĩ Vân oa đồ ) Mùi hương bốc lên ở đỉnh sành, gió thổi trên ngọn cây.
  3. Ngõa giải tan lở, vỡ lở. ◎Như: thanh danh ngõa giải danh tiếng tiêu ma.

冰消瓦解 băng tiêu ngõa giải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.