Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 96 玉 ngọc [6, 10] U+73E0
珠 châu
zhu1
  1. (Danh) Ngọc trai. § Ta thường gọi là trân châu hoặc chân châu .
  2. (Danh) Hạt, viên, giọt (những vật có hình hạt tròn). ◎Như: niệm châu hạt tràng hạt, nhãn châu con ngươi.

掌珠 chưởng châu
珠寶 châu bảo
珠母 châu mẫu
珠淚 châu lệ
珠玉 châu ngọc
珠簾 châu liêm
珠聯璧合 châu liên bích hợp
珠胎 châu thai
真珠 chân châu
老蚌生珠 lão bạng sinh châu
蚌珠 bạng châu
孕珠 dựng châu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.