Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 91 片 phiến [15, 19] U+7258
牘 độc
牍 du2
  1. (Danh) Thẻ gỗ để viết ngày xưa.
  2. (Danh) Giấy tờ, sách vở, văn kiện, thư tịch. ◎Như: văn độc văn kiện.
  3. (Danh) Thư từ. ◎Như: xích độc thư tín. ◇Liêu trai chí dị : Năng nhã hước, thiện xích độc , (Nhan Thị ) Khéo pha trò, giỏi viết thư.
  4. (Danh) Một nhạc khí thời cổ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.