Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [12, 15] U+6F97
澗 giản
涧 jian4
  1. (Danh) Khe, suối, chỗ nước chảy giữa hai núi. ◇Nguyễn Trãi : Hoa lạc giản lưu hương (Du sơn tự ) Hoa rụng, dòng suối trôi hương thơm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.