Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+690D
植 thực, trĩ
zhi2
  1. (Danh) Chỉ chung các loài cây cỏ. ◎Như: thực vật cây cỏ.
  2. (Danh) Cái dõi cửa.
  3. (Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như: chủng thực trồng trọt, bồi thực vun trồng.
  4. (Động) Cắm, dựng. ◎Như: thực tinh dựng cờ.
  5. (Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ : Thực kì trượng nhi vân (Vi tử ) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
  6. Một âm là trĩ. (Danh) Cái cột treo né tằm.
  7. (Danh) Chức quan coi xét.

培植 bồi thực
播植 bá thực
種植 chủng thực
隱花植物 ẩn hoa thực vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.