Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 72 日 nhật [1, 5] U+65E6
旦 đán
dan4
  1. (Danh) Sớm, buổi sáng. ◎Như: xuân đán buổi sáng mùa xuân.
  2. (Danh) Ngày. ◎Như: nguyên đán ngày đầu năm.
  3. (Danh) Ngày (nào đó). ◎Như: nhất đán địch chí một mai giặc đến.
  4. (Danh) Vai tuồng đóng đàn bà. ◎Như: lão đán vai bà già, hoa đán vai nữ, vũ đán vai đàn bà có võ nghệ.

平旦 bình đán
正旦 chính đán
一旦 nhất đán
元旦 nguyên đán
月旦 nguyệt đán
月旦評 nguyệt đán bình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.