Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [10, 13] U+641C
搜 sưu, sảo
sou1
  1. Tìm tòi. ◎Như: sưu la tìm tòi, lục lọi, sưu kiểm tìm soát.
  2. Róc lấy, bóc lột. ◎Như: sưu quát quan lại bóc lột của dân.
  3. Tìm nghĩ. ◎Như: sưu sách khô tràng hết sức tìm tòi suy nghĩ (nặn ruột mà nghĩ).
  4. Một âm là sảo. Rối loạn.

博搜 bác sưu
搜集 sưu tập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.