Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [8, 11] U+6368
捨 xả
舍 she3
  1. (Động) Vất bỏ, bỏ. ◎Như: xả thân hoằng đạo bỏ mình làm việc đạo, kiên trì bất xả cố giữ chẳng bỏ.
  2. (Động) Cho giúp, bố thí. ◎Như: thí xả đem tiền của giúp đỡ, thí xả cho giúp, bố thí (cũng viết là ).
  3. (Động) Rời, chia cách. ◎Như: luyến luyến bất xả quyến luyến không rời. ◇Hàn Dũ : Cố xả nhữ nhi lữ thực kinh sư (Tế thập nhị lang văn ) Nên biệt cháu mà lên trọ ở kinh đô.

割捨 cát xá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.