Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [5, 8] U+62D6
拖 tha, đà
tuo1
  1. (Động) Kéo, dẫn. ◎Như: tha duệ lôi kéo, hỏa xa đầu hậu diện tha trước thập tiết xa tương đầu xe lửa kéo theo sau mười toa.
  2. (Động) Buông, rủ, cụp. ◎Như: tha trước biện tử buông đuôi sam.
  3. (Động) Kéo dài. ◎Như: tha diên trì hoãn, tha thì gian kéo dài thời gian.
  4. § Ghi chú: Cũng đọc là đà.

拖延 tha duyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.