Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 62 戈 qua [0, 4] U+6208
戈 qua
ge1
  1. (Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
  2. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: nhật tầm can qua ngày gây sự đánh nhau.
  3. (Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: qua-thập-cáp kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
  4. (Danh) Họ Qua.

干戈 can qua
止戈 chỉ qua
倒戈 đảo qua



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.