Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [10, 13] U+6144
慄 lật
栗 li4
  1. (Động) Run sợ. ◎Như: chiến lật run sợ, bất hàn nhi lật không lạnh mà run.
  2. Dị dạng của chữ .

震慄 chấn lật
凜慄 lẫm lật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.