Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: ác, ố, ô (12n)
Bộ thủ:
Số nét: 12
Âm Nhật: アク
わる・い

Ác.
Xấu. Như ác tướng 惡相 tướng xấu, ác thanh 惡聲 tiếng xấu, v.v.
Một âm là . Ghét. Khả ố 可惡 đáng ghét.
Xấu hổ. Như tu ố chi tâm 羞惡之心 chưng lòng hổ thẹn.
Một âm là ô. Sao thế? Ồ, như ô thị hà ngôn dã 惡是何言也 ồ, thế là lời nói gì vậy?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.