Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
恩德


恩德 ân đức
  1. Nết tốt, hay làm ơn cho người khác.
  2. Việc làm tốt, sau này được hưởng ơn trời Phật.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.