Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 61 心 tâm [5, 9] U+6020
怠 đãi
dai4
  1. (Tính) Lười biếng. ◎Như: đãi nọa nhác nhớn, giải đãi lười biếng.
  2. (Tính) Khinh mạn, bất kính. ◎Như: đãi mạn khinh nhờn.
  3. (Tính) Mệt. ◎Như: quyện đãi mệt mỏi.

怠工 đãi công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.