Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 60 彳 xích [8, 11] U+5F99
徙 tỉ
xi3
  1. (Động) Dời, dọn đi chỗ khác, di chuyển. ◇Sử Kí : Hạng Vương xuất chi quốc, sử nhân tỉ Nghĩa Đế , 使 (Hạng Vũ bổn kỉ ) Hạng Vương về nước, bắt Nghĩa Đế phải dời đi nơi khác.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.