Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 60 彳 xích [7, 10] U+5F90
徐 từ
xu2
  1. (Động) Đi thong thả.
  2. (Phó) Chầm chậm, từ từ. ◇Tô Thức : Thanh phong từ lai (Tiền Xích Bích phú ) Gió mát từ từ lại.
  3. (Danh) Từ Châu tên đất, gọi tắt là Từ.
  4. (Danh) Tên nước thời Chu , nay ở vào khoảng tỉnh An Huy .
  5. (Danh) Họ Từ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.