Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 53 广 nghiễm [11, 14] U+5ED6
廖 liêu, liệu
liao4
  1. Tên người.
  2. Một âm là liệu, họ Liệu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.