Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
工程師


工程師 công trình sư
  1. Người chủ trì các công trình. Kĩ sư.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.