Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
專使


專使 chuyên sứ
  1. Người được giao phó trách nhiệm lo việc đặc biệt. Nay còn gọi là đặc sứ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.