Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
學期


學期 học kì
  1. Thời gian học tập ấn định cho từng bậc học.
  2. Kì hạn học phân chia trong năm, thường là hai học kì. Như nói đệ nhất học kì , đệ nhị học kì .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.