Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A41
婁 lâu, lũ, lu
娄 lou2
  1. Sao Lâu, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  2. Họ Lâu.
  3. Một âm là . Thường.
  4. Buộc trâu.
  5. Lại một âm nữa là lu. Kéo vén.
  6. Dị dạng của chữ .

婁羅 lâu la



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.