Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59BE
妾 thiếp
qie4
  1. (Danh) Nàng hầu, vợ lẽ. § Ghi chú: Tục gọi là di thái thái , tiểu lão bà . ◎Như: tam thê tứ thiếp lắm vợ nhiều nàng hầu.
  2. (Danh) Tiếng con gái tự xưng nhún mình. ◎Như: thiếp bản nho gia nữ em vốn là con gái nhà học trò.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.