Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 38 女 nữ [4, 7] U+598A
妊 nhâm
ren4
  1. (Tính) Chửa, có mang, có thai. ◎Như: nhâm phụ đàn bà chửa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.