Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [9, 12] U+5824
堤 đê
di1, ti2
  1. (Danh) Cái đê.
  2. (Danh) Đồ gốm dưới đít bằng phẳng gọi là đê.

堤岸 đê ngạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.